VN520


              

矯情干譽

Phiên âm : jiǎo qíng gān yù.

Hán Việt : kiểu tình can dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩飾真情, 而希求名譽。《二刻拍案驚奇》卷二四:「其餘凡貪官、汙吏、富室、豪民, 及矯情干譽、欺世盜名, 種種之人, 無不隨業得報, 一一不爽。」明.王世貞《鳴鳳記》第二九齣:「既不是惹禍招非, 難道是矯情干譽。」


Xem tất cả...